Characters remaining: 500/500
Translation

mời mọc

Academic
Friendly

Từ "mời mọc" trong tiếng Việt có nghĩaviệc mời ai đó tham gia vào một hoạt động, sự kiện hoặc đơn giản mời ăn uống, nhưng với cách thức ân cần, lịch sự thể hiện sự chăm sóc, quan tâm đến người được mời.

Định nghĩa:
  • Mời mọc: hành động mời ai đó một cách ân cần, thân thiện, thể hiện sự chăm sóc tôn trọng.
dụ sử dụng:
  1. Mời mọc trong bữa ăn:

    • "Trong bữa tiệc, chủ nhà luôn mời mọc khách ăn thêm món ngon."
    • (Chủ nhà mời khách một cách ân cần lịch sự để họ thưởng thức món ăn.)
  2. Mời mọc tham gia sự kiện:

    • "Ban tổ chức đã mời mọc tất cả mọi người đến tham dự buổi lễ khai trương."
    • (Ban tổ chức thể hiện sự ân cần trong việc mời mọi người đến sự kiện.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "mời mọc" để diễn đạt sự quan tâm sâu sắc hơn trong các tình huống trang trọng:
    • "Tôi xin được mời mọc quý vị đến tham dự buổi hội thảo về môi trường vào cuối tuần này."
    • (Câu này không chỉ mời còn thể hiện sự tôn trọng quan tâm đến người khác.)
Biến thể của từ:
  • Mời: đơn giản hơn, chỉ hành động mời không nhất thiết phải mang tính ân cần.
    • dụ: "Tôi mời bạn đến chơi."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Mời: như đã đề cập, từ cơ bản có nghĩa tương tự nhưng không mạnh về cảm xúc.
  • Rủ: có thể dùng khi muốn mời ai đó tham gia hoạt động, nhưng không nhất thiết phải một cách ân cần.
    • dụ: "Tôi rủ bạn đi xem phim."
Từ liên quan:
  • Chào đón: có nghĩachào mừng ai đó đến, thường kết hợp với việc mời mọc.
  • Tiếp đãi: hành động chăm sóc, phục vụ khách một cách chu đáo hơn.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "mời mọc", cần chú ý đến ngữ cảnh đối tượng bạn đang mời. Trong những tình huống trang trọng, từ này thể hiện sự lịch sự tôn trọng rất cao.
  1. Mời một cách ân cần.

Words Containing "mời mọc"

Comments and discussion on the word "mời mọc"